--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tea leaf chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds
+
impelling
:
có hiệu lực, hiệu quả rõ rệt
+
lewis
:
(kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)
+
oology
:
khoa nghiên cứu trứng chim
+
tipsy
:
ngà ngà say, chếnh choángto get tipsy ngà ngà sayto make tipsy làm cho ngà ngà say